CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUỐC TẾ NAM VIỆT
NAM VIET INTERNATIONAL GROUP.,JSC
DANH SÁCH NHÂN VIÊN NGHIỆP VỤ
THỰC HIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ ĐƯA NGƯỜI LAO ĐỘNG VIỆT NAM
ĐI LÀM VIỆC Ở NƯỚC NGOÀI THEO HỢP ĐỒNG
______________
STT | Họ và tên | Ngà tháng năm sinh | Giới tính | Số CCCD/CMT | Vị trí nghiệp vụ | Trình độ chuyên môn | Năng lực ngoại ngữ | Kinh nghiệm làm việc | Mã số BHXH | Ngày bắt đầu tham gia BHXH tại doanh nghiệp | Thông tin về hợp đồng lao động ký với doanh nghiệp | ||
Ngày ký
hợp đồng lao động |
Thời gian làm việc | Thời hạn hợp đồng | |||||||||||
1 | Nguyễn Xuân Vũ | 04/07/1979 | Nam | 0112200977 | Ký kết hợp đông | Đại học sư phạm- ĐH Thái Nguyên | Tiếng anh | 2 năm 7 tháng | 0112200977 | 05/2021 | 03/05/2021 | 8h/ngày; 5 ngày/tuần | Không thời hạn |
2 | Nguyễn Thị Minh Phương | 05/09/1976 | Nữ | 001176050464 | Tài chính kế toán | Đại học – ngành kế toán | Tiếng Anh | 5 năm | 0103021842 | 09/2022 | 01/09/2022 | 8h/ngày; 5 ngày/tuần | Không thời hạn |
3 | Nguyễn Thủy | 22/12/1979 | Nam | 001079010148 | Thực hiện chế dộ chính sách | Thạc sỹ- kỹ thuật | Tiếng Anh | 5 năm | 0106034375 | 09/2022 | 01/09/2022 | 8h/ngày; 5 ngày/tuần | Không thời hạn |
4 | Nguyễn Kim Nhung | 11/7/1991 | Nữ | 024191008292 | Tìm kiếm phát triển thị trường | Cử nhân kế toán | JLPT N2 | 3 năm | 2420103478
|
11/2023 | 01/11/2023 | 8h/ngày; 5 ngày/tuần | Hợp đồng thử việc |
5 | Nguyễn Thị Cúc | 16/12/1992 | Nữ | 030192005288 | Quản lý người lao động | Đại học Nihon kenzai | Tiếng Nhật
tương đương N2 |
2 năm | 3021102481
|
11/2023 | 01/11/2023 | 8h/ngày; 5 ngày/tuần | Không thời hạn |
6 | Nguyễn Ngọc Hà | 14/11/1992 | Nam | 019092008122 | Chuẩn bị nguồn lao động | ĐH Thái Nguyên- Ngôn ngữ Trung, Anh | Tiếng Trung | 3 năm | 1920819769 | 11/2022 | 01/11/2022 | 8h/ngày; 5 ngày/tuần | Không thời hạn |
7 | Nguyễn Thị Hằng | 03/10/2000 | Nữ | 024300009299 | Thanh lý hợp đồng | Đại học công nghiệp Hà Nội | Tiếng Anh | 1 năm | 2420777173 | 11/2023 | 01/11/2023 | 8h/ngày; 5 ngày/tuần | Không thời hạn |
8 | Nguyễn Thị Hoa
|
21/4/1992
|
Nữ | 27192012928
|
Quàn lý hỗ trợ lao động tại Đài Loan | Cử nhân ngoại ngữ trung -anh | Tiếng trung | 2 năm | 25/05/2022 | 8h/ngày; 5 ngày/tuần | Không thời hạn | ||
9 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 28/08/1987 | Nữ | 024187018261 | Giáo viên tiếng Nhật | Nghiệp vụ sư phạm- Đại học sư phạm Hà Nội 2 | Tiếng Nhật N2 | 2 năm | 0115110805 | 11/2023 | 01/11/2023 | 8h/ngày; 5 ngày/tuần
|
Không thời hạn |
10 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 17/12/1989 | Nữ | 019189000862 | Giáo viên giáo dục định hướng | Đại học ngôn ngữ trung/cử nhân luật | Tiếng Trung | 1 năm | 0115078344 | 05/2021 | 02/05/2021 | 8h/ngày; 5 ngày/tuần | Không thời hạn |
11 | Phạm Thị Ngân
|
8/4/1991
|
Nữ | 034191003104
|
Giáo viên giáo dục định hướng | Cao Đẳng Sư phạm Thái Bình | Tiếng nhật
|
2 năm | 2717015836
|
01/11/2023 | 01/11/2023 | 8h/ngày; 5 ngày/tuần | Không thời hạn |
12 | Trần Thị Thu Trang | 15/05/1999 | Nữ | 034199015288 | Hỗ trọ giới thiệu việc làm cho lao động sau khi về nước | ĐH khoa học xã hội, Nhân Văn | Tiếng Anh | 2 năm | 3499450223 | 11/2022 | 30/10/2022 | 8h/ngày; 5 ngày/tuần | Không thời hạn |
13 | Lê Thu Hương | 28/04/1992 | Nữ | 024192009998 | Quản lý, hỗ trợ lao động ở Nhật Bản | Đại học giao thông vẫn tải | Tiếng Nhật N1 | 2 năm | 17/08/2022 | 8h/ngày; 5 ngày/tuần | Không thời hạn
Đang ở Nhật Bản |